Tê điểu
Chi (genus) | Buceros |
---|---|
Lớp (class) | Aves |
Loài (species) | B. rhinoceros |
Họ (familia) | Bucerotidae |
Giới (regnum) | Animalia |
Bộ (ordo) | Coraciiformes |
Ngành (phylum) | Chordata |
Tê điểu
Chi (genus) | Buceros |
---|---|
Lớp (class) | Aves |
Loài (species) | B. rhinoceros |
Họ (familia) | Bucerotidae |
Giới (regnum) | Animalia |
Bộ (ordo) | Coraciiformes |
Ngành (phylum) | Chordata |
Thực đơn
Tê điểuLiên quan
Tê giác Java Tên gọi Việt Nam Tên người Việt Nam Tên người Nhật Bản Tê giác một sừng Việt Nam Tê tê Tên miền quốc gia cấp cao nhất Tên lửa chống hạm Tên gọi Nhật Bản Tên gọi của Sài GònTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tê điểu http://www.birds.cornell.edu/clementschecklist/dow... http://www.iucnredlist.org/details/22682450/0